STT Tuổi Tên sao ứng với mỗi tuổi Nam Nữ 1 10 19 28 37 46 55 64 73 82 91 La Hầu Kế Đô 2 11 20 29 38 47 56 65 74 83 92 Thổ Tú Vân Hán 3 12 21 30 39 48 57 66 75 84 93 Thuỷ Diệu Mộc Đức 4 13 22 31 40 49 58 67 76 85 94 Thái Bạch Thái Âm 5 14 23 32 41 50

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói

201401153459_9_sao_cuu_tinh_nam_2014_1

STT

Tuổi

Tên sao ứng

với mỗi tuổi

Nam

Nữ

1

10

19

28

37

46

55

64

73

82

91

La Hầu

Kế Đô

2

11

20

29

38

47

56

65

74

83

92

Thổ Tú

Vân Hán

3

12

21

30

39

48

57

66

75

84

93

Thuỷ Diệu

Mộc Đức

4

13

22

31

40

49

58

67

76

85

94

Thái Bạch

Thái Âm

5

14

23

32

41

50

59

68

77

86

95

Thái Dương

Thổ Tú

6

15

24

33

42

51

60

69

78

87

96

Vân Hán

La Hầu

7

16

25

34

43

52

61

70

79

88

97

Kế Đô

Thái Dương

8

17

26

35

44

53

62

71

80

89

98

Thái Âm

Thái Bạch

9

18

27

36

45

54

63

72

81

90

99

Mộc Đức

Thủy Diệu


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Về Menu

Tử Vi Xem Ngày Giờ các tuổi hợp với quý dậu những tuổi hợp với quý dậu tuổi 88 hợp màu xe gì tuổi 89 hợp màu xe gì


Sao thiên thọ kỷ mui cách thức bói bài Tây nhóm tuổi Hợi chồng tuổi ngọ vợ tuổi mùi Đằng Hợp người tuổi TY LỘC TỒN cưới xin Hội Hà Hiệp phong thủy bể cá cảnh khó tổ cách đứng Tháp Văn Xương ngãi Tế tướng mũi giàu sang cự giải tính cách thọ sinh sang cảnh giới nào Mộc dục Cung Hợi người tuổi tuất Sao Linh Tinh ở cung mệnh liêm tháng Sao tử phù Sống tháng sinh 안혜진 sao quả tú phẫu bàn thờ nhà chung cư Cung Dần 12 Cung hoàng đạo thấy an toàn khi nào kỳ tình Quý Mão Cung dần Sao Thiên lương tuổi Tý Tịnh DÃ Æ cấu cung xử nữ nam với thiên bình nữ tu vi Cách xem tuổi sinh con trai gái theo ý Nhâm Thìn hẹn âm